Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ốc vặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwk
˧˥
va̰ʔn
˨˩
ə̰wk
˩˧
ja̰ŋ
˨˨
əwk
˧˥
jaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwk
˩˩
van
˨˨
əwk
˩˩
va̰n
˨˨
ə̰wk
˩˧
va̰n
˨˨
Danh từ
sửa
ốc vặn
Loài
ốc
nhỏ,
vỏ
dài
và
nhọn
,
xoắn
nhiều
vòng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ốc vặn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)