हुतात्मन्
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- হুতাত্মন্ (Chữ Assamese)
- ᬳᬸᬢᬵᬢ᭄ᬫᬦ᭄ (Chữ Balinese)
- হুতাত্মন্ (chữ Bengal)
- 𑰮𑰲𑰝𑰯𑰝𑰿𑰦𑰡𑰿 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳𑀼𑀢𑀸𑀢𑁆𑀫𑀦𑁆 (Chữ Brahmi)
- ဟုတာတ္မန် (Chữ Burmese)
- હુતાત્મન્ (Chữ Gujarati)
- ਹੁਤਾਤੑਮਨੑ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹𑍁𑌤𑌾𑌤𑍍𑌮𑌨𑍍 (Chữ Grantha)
- ꦲꦸꦠꦴꦠ꧀ꦩꦤ꧀ (Chữ Javanese)
- ಹುತಾತ್ಮೝ (Chữ Kannada)
- ហុតាត្មន៑ (Chữ Khmer)
- ຫຸຕາຕ຺ມນ຺ (Chữ Lao)
- ഹുതാത്മന് (Chữ Malayalam)
- ᡥᡠᢠᠠ᠊ᠠᢠᠮᠠᠨ (Chữ Manchu)
- 𑘮𑘳𑘝𑘰𑘝𑘿𑘦𑘡𑘿 (Chữ Modi)
- ᠾᠤᢐᠠᢗᢐᠮᠠᠨ (Chữ Mongolian)
- 𑧎𑧔𑦽𑧑𑦽𑧠𑧆𑧁𑧠 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴𑐸𑐟𑐵𑐟𑑂𑐩𑐣𑑂 (Chữ Newa)
- ହୁତାତ୍ମନ୍ (Chữ Odia)
- ꢲꢸꢡꢵꢡ꣄ꢪꢥ꣄ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲𑆶𑆠𑆳𑆠𑇀𑆩𑆤𑇀 (Chữ Sharada)
- 𑖮𑖲𑖝𑖯𑖝𑖿𑖦𑖡𑖿 (Chữ Siddham)
- හුතාත්මන් (Chữ Sinhalese)
- 𑪂𑩒𑩫𑩛𑩫 𑪙𑩴𑩯 𑪙 (Chữ Soyombo)
- హుతాత్మౝ (Chữ Telugu)
- หุตาตฺมนฺ (Chữ Thai)
- ཧུ་ཏཱ་ཏྨ་ན྄ (Chữ Tibetan)
- 𑒯𑒳𑒞𑒰𑒞𑓂𑒧𑒢𑓂 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱𑨃𑨙𑨊𑨙𑩇𑨢𑨝𑨴 (Chữ Zanabazar Square)
Từ nguyên
sửaTừ हुत (huta, “hiến tế”) + आत्मन् (ātman, “linh hồn”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaहुतात्मन् (hutātman) thân từ, gđ
- (từ mới) Người tử đạo.
- 1959, Śrinivāsa Śāstrī, Candramahapatih, tr. 275:
- सहस्रशो बलिवीरा हुतात्मानः कस्मै लाभाय हसन्तः शूलमारोहन्ति?
- sahasraśo balivīrā hutātmānaḥ kasmai lābhāya hasantaḥ śūlamārohanti?
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 1997, Śyāmalā, Himācala Kalā, Saṃskr̥ti, aura Bhāṣā Akādamī, tr. 4:
- जयन्ति ते हुतात्मानः शान्ति-सौहार्दवाहकाः।
- jayanti te hutātmānaḥ śānti-sauhārdavāhakāḥ.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2000, Milinda Verlekara, Kārgila vijaya uvāca, tr. 131:
- वयमपि हुतात्मानः भवेम। देशाय बलिदानं सार्थं भवेत्।
- vayamapi hutātmānaḥ bhavema. deśāya balidānaṃ sārthaṃ bhavet.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách
sửaBiến cách thân từ an giống đực của हुतात्मन् (hutātman) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | हुतात्मा hutātmā |
हुतात्मानौ / हुतात्माना¹ hutātmānau / hutātmānā¹ |
हुतात्मानः hutātmānaḥ |
Voc. | हुतात्मन् hutātman |
हुतात्मानौ / हुतात्माना¹ hutātmānau / hutātmānā¹ |
हुतात्मानः hutātmānaḥ |
Acc. | हुतात्मानम् hutātmānam |
हुतात्मानौ / हुतात्माना¹ hutātmānau / hutātmānā¹ |
हुतात्मनः hutātmanaḥ |
Ins. | हुतात्मना hutātmanā |
हुतात्मभ्याम् hutātmabhyām |
हुतात्मभिः hutātmabhiḥ |
Dat. | हुतात्मने hutātmane |
हुतात्मभ्याम् hutātmabhyām |
हुतात्मभ्यः hutātmabhyaḥ |
Abl. | हुतात्मनः hutātmanaḥ |
हुतात्मभ्याम् hutātmabhyām |
हुतात्मभ्यः hutātmabhyaḥ |
Gen. | हुतात्मनः hutātmanaḥ |
हुतात्मनोः hutātmanoḥ |
हुतात्मनाम् hutātmanām |
Loc. | हुतात्मनि hutātmani |
हुतात्मनोः hutātmanoḥ |
हुतात्मसु hutātmasu |
Ghi chú |
|