Tiếng Phạn

sửa

Danh từ

sửa

ऋषि (ṛṣi)

  1. Nhà triết học, nhà hiền triết, bậc thánh nhân
  2. (Ân Độ giáo) tiên nhân, ẩn sĩ.

Dịch

sửa

1. Nhà triết học, nhà hiền triết, bậc thánh nhân

2. Tiên nhân, ẩn sĩ