دوست
Tiếng Ba Tư sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Ba Tư trung đại 𐭣𐭥𐭮𐭲𐭩 (dwst' /dōst/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /dauštā/) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵews- (“nếm, thử”). Cùng gốc với tiếng Phạn जुष्ट (juṣṭa), tiếng Avesta 𐬰𐬎𐬱𐬙𐬀 (zušta), tiếng Latinh gustus.
Cách phát âm sửa
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [doːst]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [d̪uːst̪]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [d̪ɵst̪]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [دوسْت]
- Iran: [دوسْت]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | dōst |
Dari? | dōst |
Iran? | dust |
Tajik? | düst |
Âm thanh (Iran) (tập tin)
Danh từ sửa
Dari | دوست |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | дӯст (düst) |
دوسْت (dust) (số nhiều دوستان (dustân), or دوستها (dust-hâ))
Biến tố sửa
Bản mẫu:fa-decl-c Bản mẫu:prs-decl-c
Từ dẫn xuất sửa
- دوسْت دَاشْتَن (dust dâštan)
- دوسْتانِه (dustâne)
- دوسْتی (dusti)
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Armenia: դոստ (dost)
- → Tiếng Azerbaijan: dost
- → Tiếng Baloch: دوست (dost)
- → Tiếng Bashkir: дуҫ (duθ)
- → Tiếng Bengal: দোস্ত (dōsto)
- → Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 朵斯提
- → Tiếng Tatar Crưm: dost
- → Tiếng Đông Hương: dosi
- → Tiếng Gujarat: દોસ્ત (dost)
- → Tiếng Hindi: दोस्त (dost)
- → Tiếng Telugu: దోస్తు (dōstu)
- → Tiếng Kazakh: дос (dos)
- → Tiếng Kurmanji: dost
- → Tiếng Kyrgyz: дос (dos)
- → Tiếng Malayalam: ദോസ്ത് (dōstŭ)
- → Tiếng Pashtun: دوست (dost)
- → Tiếng Punjab: ਦੋਸਤ (dost), دوست (dost)
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: dost
- → Tiếng Urdu: دوسْت
- → Tiếng Duy Ngô Nhĩ: دوست (dost)
- → Tiếng Uzbek: doʻst
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
Tiếng Baloch sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst).
Danh từ sửa
دوست (dost)
- Người bạn.
Tiếng Chagatai sửa
Từ nguyên sửa
Dẫn xuất từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst) < tiếng Ba Tư trung đại [cần chữ viết] (dwst' /dōst/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /daušta/).
Danh từ sửa
دوست (dost) (số nhiều دوستلار)
- Người bạn.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Chagatai دوست < tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst) < tiếng Ba Tư trung đại [cần chữ viết] (dwst' /dōst/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /daušta/).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
دوست (dost) (số nhiều دوستلار (dostlar))
- Người bạn.
Ghi chú sử dụng sửa
Tiếng Pashtun sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst).
Danh từ sửa
Biến cách sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Urdu sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst), cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵews- (“nếm, thử”).
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /d̪oːst̪/
- Vần: -oːst̪
Danh từ sửa
دوسْت (dost) gđ (chính tả tiếng Hindi दोस्त)
Biến cách sửa
Biến cách của دوست | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
dir. | دوست (dost) | دوست (dost) |
obl. | دوست (dost) | دوستوں (dostō̃) |
voc. | دوست (dost) | دوستو (dostō) |
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- Bản mẫu:R:ur:Pakistani Dictionary
- “دوست”, Rekhta Dictionary [Từ điển tiếng Urdu cùng với nghĩa tiếng Hindi & Anh] (bằng tiếng Anh), Noida, Ấn Độ: Rekhta Foundation, 2024