Tiếng Ba Tư sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Ba Tư trung đại 𐭣𐭥𐭮𐭲𐭩 (dwst' /⁠dōst⁠/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /⁠dauštā⁠/) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵews- (nếm, thử). Cùng gốc với tiếng Phạn जुष्ट (juṣṭa), tiếng Avesta 𐬰𐬎𐬱𐬙𐬀 (zušta), tiếng Latinh gustus.

Cách phát âm sửa

 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [دوسْت]
Iran: [دوسْت]
Âm đọc
Cổ điển? dōst
Dari? dōst
Iran? dust
Tajik? düst
  • (tập tin)

Danh từ sửa

Dari دوست
Ba Tư Iran
Tajik дӯст (düst)

دوسْت (dust) (số nhiều دوستان (dustân), or دوست‌ها (dust-hâ))

  1. Người bạn.
    Đồng nghĩa: جورِه (jure)

Biến tố sửa

Bản mẫu:fa-decl-c Bản mẫu:prs-decl-c

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

Tiếng Baloch sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst).

Danh từ sửa

دوست (dost)

  1. Người bạn.

Tiếng Chagatai sửa

Từ nguyên sửa

Dẫn xuất từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst) < tiếng Ba Tư trung đại [cần chữ viết] (dwst' /⁠dōst⁠/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /⁠daušta⁠/).

Danh từ sửa

دوست (dost) (số nhiều دوستلار)

  1. Người bạn.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Bản mẫu:ug-variant

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Chagatai دوست < tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst) < tiếng Ba Tư trung đại [cần chữ viết] (dwst' /⁠dōst⁠/) < tiếng Ba Tư cổ 𐎭𐎢𐏁𐎫𐎠 (d-u-š-t-a /⁠daušta⁠/).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

دوست (dost) (số nhiều دوستلار (dostlar))

  1. Người bạn.
    Đồng nghĩa: ئاداش (adash), ئاغىنە (aghine), ئۈلپەت (ülpet)
    دۈشمەننىڭ دۈشمىنى دوست.
    düshmenning düshmini dost.
    Kẻ thù của kẻ thù là một người bạn.

Ghi chú sử dụng sửa

Bản mẫu:U:ug:friend

Tiếng Pashtun sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst).

Danh từ sửa

Bản mẫu:ps-noun

  1. (lỗi thời, unfashionable) Người bạn.
    Đồng nghĩa: ملګری (mëlgëray)

Biến cách sửa


Tham khảo sửa

Tiếng Urdu sửa

 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دوسْت (dōst), cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵews- (nếm, thử).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

دوسْت (dost (chính tả tiếng Hindi दोस्त)

  1. Người bạn.
    Đồng nghĩa: یار, مِتْر

Biến cách sửa

Biến cách của دوست
số ít số nhiều
dir. دوست (dost) دوست (dost)
obl. دوست (dost) دوستوں (dostō̃)
voc. دوست (dost) دوستو (dostō)

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa