ҡондоҙ
Tiếng Bashkir
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *kunduŕ (“hải ly”).
Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (qunduz, “hải ly”); tiếng Kyrgyz кундуз (kunduz, “odder”), tiếng Nam Altai кумдус (kumdus, “hải ly”), tiếng Tuva кундус (kundus, “odder”), tiếng Uzbek qunduz (“odder”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kunduz (“hải ly”), tiếng Azerbaijan qunduz (“hải ly”), tiếng Chuvash хӑнтӑр (hănt̬ăr, “hải ly”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaҡондоҙ (qondoð)
Biến cách
sửaBiến tố của ҡондоҙ (qondoð)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
tuyệt đối | ҡондоҙ (qondoð) | ҡондоҙҙар (qondoððar) |
gen. xác định | ҡондоҙҙоң (qondoððoŋ) | ҡондоҙҙарҙың (qondoððarðıŋ) |
dat. | ҡондоҙға (qondoðğa) | ҡондоҙҙарға (qondoððarğa) |
acc. xác định | ҡондоҙҙо (qondoððo) | ҡондоҙҙарҙы (qondoððarðı) |
loc. | ҡондоҙҙа (qondoðða) | ҡондоҙҙарҙа (qondoððarða) |
abl. | ҡондоҙҙан (qondoððan) | ҡондоҙҙарҙан (qondoððarðan) |