Tiếng Kazakh

sửa
Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập قۇمىرسقا
Kirin құмырсқа
Latinh qūmyrsqa
Yañalif qūmьrsqa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kumursga (kiến). Cùng gốc với tiếng Turk cổ 𐰴𐰆𐰢𐰆𐰺𐰽𐰍𐰀 (qumursɣa, kiến), tiếng Bashkir ҡырмыҫҡа (qırmıθqa), tiếng Tatar Crưm qırmısqa, tiếng Kyrgyz кумурска (kumurska), tiếng Khakas хымысха (xımısxa), v.v.

Danh từ

sửa

құмырсқа (qūmyrsqa)

  1. Kiến.

Biến cách

sửa