Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

кумурска (kumurska)

  1. (Kumandy-Kizhi) kiến.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “кумурска”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

кумурска (kumurska)

  1. kiến.