ячея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ячея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jačejá |
khoa học | jačeja |
Anh | yacheya |
Đức | jatscheja |
Việt | iatreia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-6b|root=яче}} ячея gc
Tham khảo
sửa- "ячея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)