Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-6b|root=яче}} ячея gc

  1. Lỗ, mắt.
    ячея сети — mắt lưới
    ячея сита — mắt sàng
    ячея сот — lỗ mật

Tham khảo

sửa