ячейковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ячейковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jačéjkovyj |
khoa học | jačejkovyj |
Anh | yacheykovy |
Đức | jatscheikowy |
Việt | iatreicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaячейковый глушитель шума
- Công trình tiêu âm kiểu ô.
Tham khảo
sửa- "ячейковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)