Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ястребиный

  1. (Thuộc về) Diều hâu, diều, ó.
  2. (как у ястреба) :
    ястребиный взгляд — mắt nhìn dữ tợn
    ястребиный нос — mũi quặp

Tham khảo sửa