ястреб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ястреб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jástreb |
khoa học | jastreb |
Anh | yastreb |
Đức | jastreb |
Việt | iaxtreb |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaястреб gđ, 1c
Tham khảo
sửa- "ястреб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)