ярость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ярость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járost' |
khoa học | jarost' |
Anh | yarost |
Đức | jarost |
Việt | iaroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaярость gc
- (Sự, cơn) Giận dữ, tức giận, thịnh nộ, phẫn nộ.
- приводить кого-л. в ярость — làm cho ai nổi giận (tức giận, nổi cơn thịnh nộ, phẫn nộ)
- вне себя от ярости — không giữ được bình tĩnh vì giận dữ (tức giận)
Tham khảo
sửa- "ярость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)