яровизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яровизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jarovizírovat' |
khoa học | jarovizirovat' |
Anh | yarovizirovat |
Đức | jarowisirowat |
Việt | iarovidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaяровизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) с.-х.)
Tham khảo
sửa- "яровизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)