яровизация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яровизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jarovizácija |
khoa học | jarovizacija |
Anh | yarovizatsiya |
Đức | jarowisazija |
Việt | iarovidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaяровизация gc (с.-х.)
- (Sự) Xuân hóa.
- яровизация симян — [sự] xuân hóa hạt giống
- в стадии яровизацияи — trong giai đoạn xuân hóa
Tham khảo
sửa- "яровизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)