Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-3a яблочко gt

  1. Xem яблоко
  2. (центр мишени) điểm đen, trung tâm, hồng tâm.
    попасть в самое яблочко — bắn trúng điểm đen (trung tâm, hồng tâm)

Tham khảo

sửa