яблочко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яблочко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábločko |
khoa học | jabločko |
Anh | yablochko |
Đức | jablotschko |
Việt | iablotrco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a яблочко gt
- Xem яблоко
- (центр мишени) điểm đen, trung tâm, hồng tâm.
- попасть в самое яблочко — bắn trúng điểm đen (trung tâm, hồng tâm)
Tham khảo
sửa- "яблочко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)