Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
təm
˧˧
həwŋ
˧˧
təm
˧˥
həwŋ
˨˩
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
təm
˧˥
həwŋ
˧˧
təm
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Hồng
: đỏ;
tâm
:
điểm
ở giữa
Danh từ
sửa
hồng tâm
Điểm
tròn
ở giữa
cái
bia
để
tập
bắn
hay
thi
bắn
.
Chị ấy bắn ba phát đều trúng
hồng tâm
.
Tham khảo
sửa
"
hồng tâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)