юношеский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юношеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júnošeskij |
khoa học | junošeskij |
Anh | yunosheski |
Đức | junoscheski |
Việt | iunosexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaюношеский
- (Thuộc về) Thanh niên, niên thiếu, trẻ.
- юношеский возраст — tuổi thanh niên (niên thiếu, trẻ)
Tham khảo
sửa- "юношеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)