юлить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | julít' |
khoa học | julit' |
Anh | yulit |
Đức | julit |
Việt | iulit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaюлить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (вертеться) nhảy nhót, múa may, múa may quay cuồng
- (суетиться) chạy ngược chạy xuôi.
- перен. — (перед Т — ) (лебезить) khúm núm, luồn cúi, xun xoe
- перен. — (ловчить, хитрить) — dùng mưu mẹo, giở mánh khóe, giở mánh lới
Tham khảo
sửa- "юлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)