Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

юлить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (вертеться) nhảy nhót, múa may, múa may quay cuồng
  2. (суетиться) chạy ngược chạy xuôi.
    перен. — (перед Т — ) (лебезить) khúm núm, luồn cúi, xun xoe
    перен. — (ловчить, хитрить) — dùng mưu mẹo, giở mánh khóe, giở mánh lới

Tham khảo sửa