южный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của южный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júžnyj |
khoa học | južnyj |
Anh | yuzhny |
Đức | juschny |
Việt | iuginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaюжный
- (Thuộc về) Nam, nam (ср. юг ).
- южный берег — bờ [phía] nam
- южный ветер — gió nam
- южный климат — khí hậu miền Nam
- южное солнце — ánh nắng miền Nam
- южный темперамент — tính khí dân miền Nam
- южный полюс магнита — физ. — cực nam của nam châm
Tham khảo
sửa- "южный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)