Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ювелирный

  1. (Thuộc về) Kim hoàn, kim ngọc.
    ювелирные изделия — đồ kim hoàn, đồ kim ngọc, đồ trang sức quý
    ювелирный магазин — [cửa] hiệu kim hoàn, hàng vàng bạc, hiệu đồ trang sức quý
  2. (перен.) Tinh xảo, tinh vi.
    ювелирная работа — tác phẩm tinh xảo, việc làm tinh xảo

Tham khảo sửa