ювелирный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ювелирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juvelírnyj |
khoa học | juvelirnyj |
Anh | yuvelirny |
Đức | juwelirny |
Việt | iuvelirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaювелирный
- (Thuộc về) Kim hoàn, kim ngọc.
- ювелирные изделия — đồ kim hoàn, đồ kim ngọc, đồ trang sức quý
- ювелирный магазин — [cửa] hiệu kim hoàn, hàng vàng bạc, hiệu đồ trang sức quý
- (перен.) Tinh xảo, tinh vi.
- ювелирная работа — tác phẩm tinh xảo, việc làm tinh xảo
Tham khảo
sửa- "ювелирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)