эхо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эхо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ého |
khoa học | èxo |
Anh | ekho |
Đức | echo |
Việt | ekho |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a эхо gt
- Tiếng vang, tiếng vọng, tiếng dội, âm hưởng.
Tham khảo
sửa- "эхо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)