Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

этикет

  1. Nghi thức, lễ nghi, nghi lễ.
    допломатический этикет — nghi thức ngoại giao
    в соответствии с этикетом — theo đúng nghi thức

Tham khảo sửa