Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

эталон

  1. Chuẩn, mẫu, tiêu chuẩn.
    эталон метра — mét chuẩn
    перен. — (мерило) tiêu chuẩn, mực thước, mẫu mực, thước đo

Tham khảo

sửa