Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

этаж

  1. Tầng, gác.
    второй этаж — tầng hai, gác nhì
    верхний этаж — tầng trên cùng, tầng thượng
    дом в — 20 этажей — nhà 20 tầng
    нагромоздить что-л. в несколько этажей — chồng chất cái gì thành nhiều tầng

Tham khảo

sửa