эскортировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эскортировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskortírovat' |
khoa học | èskortirovat' |
Anh | eskortirovat |
Đức | eskortirowat |
Việt | excortirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
эскортировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "эскортировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)