эпизоотия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эпизоотия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epizoótija |
khoa học | èpizootija |
Anh | epizootiya |
Đức | episootija |
Việt | epidootiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эпизоотия gc
Tham khảo sửa
- "эпизоотия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)