энергия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của энергия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | enérgija |
khoa học | ènergija |
Anh | energiya |
Đức | energija |
Việt | energhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэнергия gc
- Năng lượng.
- механическая энергия — cơ năng
- внутренняя энергия — nội năng
- силовая энергия — động lực
- (деятельная сила) nghị lực
- (решительность) cương nghị.
- взяться за что-л. с энергияей — bắt tay vào việc gì đó một cách kiên quyết, kiên quyết bắt tay vào việc gì
Tham khảo
sửa- "энергия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)