эмфизема
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эмфизема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emfizéma |
khoa học | èmfizema |
Anh | emfizema |
Đức | emfisema |
Việt | emphidema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эмфизема gc (мед.)
Tham khảo sửa
- "эмфизема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)