Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эмбриональный (биол.)

  1. (Thuộc về) Phôi, thai; перен. phôi thai, mầm mống.
    в эмбриональныйом состоянии — ở tình trạng phôi thai (mầm mống)

Tham khảo

sửa