элита
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của элита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elíta |
khoa học | èlita |
Anh | elita |
Đức | elita |
Việt | elita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлита gc
- с.-х. — giống ưu tú
- (перен.) Giới thượng lưu, tinh hoa.
- элита общества — giới thượng lưu trong xã hội, tinh hoa của xã hội
Tham khảo
sửa- "элита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)