экспресс
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экспресс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspréss |
khoa học | èkspress |
Anh | ekspress |
Đức | ekspress |
Việt | ecxprexx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
экспресс gđ
Tham khảo sửa
- "экспресс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)