экспортировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экспортировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksportírovat' |
khoa học | èksportirovat' |
Anh | eksportirovat |
Đức | eksportirowat |
Việt | ecxportirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэкспортировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "экспортировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)