экспонировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экспонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksponírovat' |
khoa học | èksponirovat' |
Anh | eksponirovat |
Đức | eksponirowat |
Việt | ecxponirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэкспонировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "экспонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)