эксперт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эксперт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspért |
khoa học | èkspert |
Anh | ekspert |
Đức | ekspert |
Việt | ecxpert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэксперт gđ
- Chuyên viên, chuyên gia, giám định viên, người giám định.
- заключение экспертов — kết luậncủa các chuyên viên (giám định viên)
Tham khảo
sửa- "эксперт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)