Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

экспедировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Gửi [đi]; (корреспонденцию) phát, phân phát.

Tham khảo

sửa