экспансионист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экспансионист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspansioníst |
khoa học | èkspansionist |
Anh | ekspansionist |
Đức | ekspansionist |
Việt | ecxpanxionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкспансионист gđ
- Kẻ theo chủ nghĩa bành trướng.
Tham khảo
sửa- "экспансионист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)