Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

экранизация gc

  1. (Sự) Dựng phim.
    экранизация оперы — [sự] dựng phim vở ca kịch, dựng vở ca kịch thành phim

Tham khảo

sửa