Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

экономичный

  1. Tiết kiệm, đỡ tốn kém, [có tính] kinh tế.
    экономичное строительство — [sự] xây dựng có tính kinh tế

Tham khảo sửa