Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

экзотический

  1. (заморский) quốc dị, ngoại lai.
  2. (причудливый) kỳ dị, kỳ lạ, lạ kỳ.

Tham khảo

sửa