экзекуция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экзекуция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzekúcija |
khoa học | èkzekucija |
Anh | ekzekutsiya |
Đức | eksekuzija |
Việt | ecdecutxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
экзекуция gc (уст.)
Tham khảo sửa
- "экзекуция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)