Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эквивалентный

  1. Tương đương, ngang giá, bằng nhau.
    эквивалентная стоимость — giá trị tương đương
    эквивалентный обмен — sự trao đổi ngang giá (tương đương)
    эквивалентный вес физ., хим. — đương lượng

Tham khảo

sửa