Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

щепотка gc

  1. (Một) Dúm, nhúm.
    щепотка табаку — một dúm (nhúm) thuốc lá
    щепотка соли — một dún (nhúm) muối
    брать щепоткаой — nhón

Tham khảo sửa