щепотка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щепотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščepótka |
khoa học | ščepotka |
Anh | shchepotka |
Đức | schtschepotka |
Việt | sepotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщепотка gc
- (Một) Dúm, nhúm.
- щепотка табаку — một dúm (nhúm) thuốc lá
- щепотка соли — một dún (nhúm) muối
- брать щепоткаой — nhón
Tham khảo
sửa- "щепотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)