Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

щекотливый

  1. уст. (thông tục) — buồn
  2. (перен.) Khó xử, tế nhị.
    щекотливое обстоятельтство — tình thế khó xử
    щекотливый вопрос — vấn đề tế nhị

Tham khảo sửa