щекотливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щекотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščekotlívyj |
khoa học | ščekotlivyj |
Anh | shchekotlivy |
Đức | schtschekotliwy |
Việt | secotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщекотливый
- уст. (thông tục) — buồn
- (перен.) Khó xử, tế nhị.
- щекотливое обстоятельтство — tình thế khó xử
- щекотливый вопрос — vấn đề tế nhị
Tham khảo
sửa- "щекотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)