Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шурин (,(ед. 1a , мн. 12b: шурья, шурьёв))

  1. (старший брат жены) [người] anh vợ
  2. (младший брат жены) [người] em vợ, em trai vợ.

Tham khảo

sửa