шурин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шурин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šúrin |
khoa học | šurin |
Anh | shurin |
Đức | schurin |
Việt | surin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшурин gđ (,(ед. 1a , мн. 12b: шурья, шурьёв))
Tham khảo
sửa- "шурин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)