Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

штукатурить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заштукатурить) ‚заштукатурить(В)

  1. Trát, trát vữa.
    штукатурить стены — trát tường

Tham khảo sửa