штатный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štátnyj |
khoa học | štatnyj |
Anh | shtatny |
Đức | schtatny |
Việt | statny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaштатный
- (Thuộc về) Dân sự, thường dân, dân thường.
- штатное платье — [bộ] thường phục
- в знач. сущ. м. — [người] dân thường, thường dân
Tham khảo
sửa- "штатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)