Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

штатный

  1. (Thuộc về) Dân sự, thường dân, dân thường.
    штатное платье — [bộ] thường phục
    в знач. сущ. м. — [người] dân thường, thường dân

Tham khảo

sửa