Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân thường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
tʰɨə̤ŋ
˨˩
jəŋ
˧˥
tʰɨəŋ
˧˧
jəŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
tʰɨəŋ
˧˧
ɟən
˧˥˧
tʰɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
dân thường
Như
thường dân
Chỉ tấn công các cơ sở quân sự, không đánh vào
dân thường
.
Đồng nghĩa
sửa
thường dân
Dịch
sửa