Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

штаб

  1. (Bộ, ban) Tham mưu.
    штаб армии — bộ tham mưu tập đoàn quân
    начальник штаба — tham mưu trưởng
  2. (руководящий орган) bộ tham mưu, ban lãnh đạo, cơ quan đầu não.

Tham khảo

sửa