Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
штаб
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
штаб
gđ
(
Bộ, ban
)
Tham mưu
.
штаб
а
рмии
— bộ tham mưu tập đoàn quân
нач
а
льник
штаба
— tham mưu trưởng
(руководящий орган)
bộ tham mưu
,
ban
lãnh
đạo,
cơ quan
đầu
não
.
Tham khảo
sửa
"
штаб
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)