шоры
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шоры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šóry |
khoa học | šory |
Anh | shory |
Đức | schory |
Việt | sory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшоры số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- Lá che mắt ngựa, tấm che mắt ngựa.
- взять кого-л. в шоры, держать кого-л. в шорыах — bắt ai làm theo ý mình, hạn chế hành đọng của ai, xỏ mũi ai
Tham khảo
sửa- "шоры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)