Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шоры số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. che mắt ngựa, tấm che mắt ngựa.
    взять кого-л. в шоры, держать кого-л. в шорыах — bắt ai làm theo ý mình, hạn chế hành đọng của ai, xỏ mũi ai

Tham khảo

sửa