Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шнуровка gc

  1. (Sự) Buộc dây, thắt dây.
  2. (шнурок) [sợi] dây
  3. (прошнурованное место) chỗ buộc dây, chỗ thắt dây.

Tham khảo

sửa